KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  407  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới/ Nguyễn Thị Trường Giang: biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 759tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM22513, M142670, M142671, M142672, PM034991, VL000042, VL49795, VL49796
  • 2 100 cách đơn giản để giảm stress dành cho nam giới/ Richard Carlson; Việt Thư dịch . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2009. - 335tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018910, VN.028607
  • 3 100 nghề đắt giá trong thế kỷ XXI/ Vương Tuấn Anh, Bùi Quang Minh: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 497tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M92571, VL21965, VL21966
  • 4 101 lời khuyên cho người làm việc : Sách song ngữ Anh - Việt / Lê Nguyên Phương . - H. : Thanh niên, 2006. - 467tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026248, VV.007694
  • 5 22 điều sai phạm không nên có trong công việc / Nguyễn Hải Yến biên soạn . - H. : Lao động, 2007. - 242tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024027, VN.025410
  • 6 30 phút dành để thăng tiến trong sự nghiệp / Diana Cambridge; Trần Hậu dịch . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2005. - 95 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV6122, LCV6123, LCV6125, PM.002094, PM.026246, VN.023093, VN.026822
  • 7 5 nghề dịch vụ . - H.: Kim Đồng, 2009. - 71tr.; 19cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh )
  • Thông tin xếp giá: LCV27532, LCV27558, LCV27559, LCV27560, LCV27561, LCV27562, LCV27563, LCV27564, LCV27565, LCV27566, LCV27567, LCV27568, LCV27569, LCV27579, LCV27580, LCV27581, LCV27582, LCV27583, LCV27584, LCV27585, LCV27586, LCV27587, LCV27588, LCV27589, LCV27590, LCV27591, LCV27592, LCV27593, LCV27594
  • 8 5 nghề dịch vụ . - H.: Kim Đồng, 2000. - 71tr.; 19cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh )
  • Thông tin xếp giá: TN24690, TN24691, TN24692
  • 9 5 nghề kỹ thuật . - H.: Kim Đồng, 2009. - 79tr.; 19cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp Nhất Nghệ Tinh )
  • Thông tin xếp giá: TN24687, TN24688, TN24689
  • 10 5 phương thức ghi nhận nỗ lực của nhân viên/ Gayry D. Chapman, Paul While; Lê Thu Thủy dịch . - H.: Công thương; Công ty Sách Alpha, 2020. - 246tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M173432, M173433, PM051887, VL004055, VL55299
  • 11 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại / Nguyễn Minh Thư . - H. : Thanh niên, 2011. - 231tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020897, VN.029830
  • 12 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại/ Nguyễn Minh Thư . - H.: Thanh niên, 2011. - 232tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM029291, VN031561, VN031562
  • 13 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại/ Nguyễn Minh Thư . - H.: Thanh niên, 2011. - 231tr..; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM16637, M122083, M122084, M122085, VV71468, VV71469
  • 14 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại/ Nguyễn Minh Thư . - H.: Thanh niên, 2010. - 231tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV10378, LCV10379, LCV10380
  • 15 7 secrets of great entrepreneurial masters: The gem power formula for lifelong success/ Allen E. Fishmen . - 1st ed. - New York: McGraw - Hill, 2006. - xxix,231p.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: AL17350
  • 16 9 nghề cho chín/ Tuyết Hường . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 184tr.: ảnh; 20cm. - ( Nghĩ thử làm thật )
  • Thông tin xếp giá: DM29159, LCV23634, LCV23635, LCV23636, LCV23637, LCV23638, LCV23639, M162619, M162620, PM045724, VV016851, VV82026
  • 17 99 nguyên tắc giản đơn quyết định trong cuộc sống / Nguyễn Đức Lân biên soạn . - H. : Thanh niên, 2008. - 447tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.025732, VN.026464
  • 18 Advice for dancers: Emotional counsel and practical strategies/ Linda H. Hamilton . - San Francisco: Jossey-Bass, 1998. - 230p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL15460
  • 19 Ai được thăng tiến ai không và tại sao?: 12 điều bạn nên làm nếu muốn vượt lên phía trước/ Donald Asher; Thế Anh dịch . - H.: Hồng Đức, Công ty Văn hóa Văn Lang, 2017. - 231tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV20139, LCV20140, LCV20141, LCV20142, LCV20143, LCV20144
  • 20 Ai là người đào thải. 8 yếu tố cạnh tranh nghề nghiệp/ Nguyễn Đức Lân: biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM10180, DM10181, M109849, M109850, M109851
  • 21 Ai nói rằng thế giới này không có việc làm / Bob Weistein; Vũ Văn Mỹ dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 330tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003650, VN.019668
  • 22 Anh chọn nghề gì / V. Pecmiac; Vô Ât: biên dịch . - H.: Lao động, 1974. - 279tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TNV4080, VV10976, VV7950
  • 23 Anh phóng viên/ Nguyễn Thị Bích Nga lời; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 24tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những người sống quanh em )
  • Thông tin xếp giá: TB001224
  • 24 Anh thợ sơn nước/ Nguyễn Thị Bích Nga lời; Cỏ Bốn Lá tranh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 24tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những người sống quanh em )
  • Thông tin xếp giá: TB001231, TB001232
  • 25 Annual editions: Business ethics. 07/08/ John E. Richardson ed . - 19th ed. - Dubuque: McGraw-Hill, 2008. - xvi, 205p.: phot.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: AL17545, AL17876, AL18132, AL18405
  • 26 Applied sport psychology / Jean M. Williams; editor : Personal growth to peak performance . - lần 4. - America : Mayfield Publishing Company, 2001. - 550p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: NV.003885, NV.005125
  • 27 Bay cao ước mơ tuổi thơ . - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ, 2013. - 269tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: MTN65280, MTN65281, TN31386, TN31387, TN31388, TNL9359, TNL9360
  • 28 Bảng phân loại lao động theo nghề . - Xuất bản lần thứ 3 có bổ sung và điều chỉnh. - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984. - 97tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VL6686
  • 29 Bạn có các phẩm chất để thành công chưa?: Những đặc điểm quan trọng của người thành công/ Walter Nusbaum; Thế Anh dịch . - H.: Hồng Đức, 2016. - 182tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM27392, M158072, M158073, PM042989, VV015119, VV80329
  • 30 Bạn đang làm việc cho ai/ Trần Khải Nguyên; Thành Khang, Thúy Hiền: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 157tr.; 21cm. - ( Tủ sách Tâm lý - giáo dục )
  • Thông tin xếp giá: DM23134, M144780, M144781, M144782, PM036180, VV010912, VV74218, VV74219